If your machine doesn’t use a full LCD display and can’t display alphanumeric codes, find the single letter fault codes at the end of this list.
Nếu máy của bạn không sử dụng màn hình LCD đầy đủ và không thể hiển thị mã chữ số, hãy tìm mã lỗi một chữ cái ở cuối danh sách này.
E01 – Có một vấn đề nóng được phát hiện và rất có thể là do máy sưởi bên trong xấu. Cũng kiểm tra mực nước chính xác. Nếu quá thấp, điều khiển sẽ khóa lò sưởi để bảo vệ nó.
E02 – Cảm biến nhiệt độ (nhiệt điện trở)
E03 – Không cảm nhận nước đầy (van cấp nước)
E04 – Công tắc nước bị lỗi (công tắc mực nước)
E05 – Nước tràn (chế độ ngập nước) (công tắc phao hoặc van cấp nước)
E06 – Lỗi cảm biến Aqua (còn gọi là Cảm biến độ đục)
E07 – Không sấy khô (quạt thông gió hoặc lò sưởi / quạt)
E08 – Vấn đề mực nước ở lò sưởi (van cấp nước)
E09 – Chế độ lũ (không thoát nước, kiểm tra bơm xả và bộ lọc)
E10 – Vảy vôi tích hợp trên bề mặt lò sưởi (thử Magic Dishwasher Magic để làm sạch hoặc thay thế lò sưởi)
E11 – Lỗi nhiệt điện trở (đây là mã lỗi đối với máy rửa chén cũ hơn của Bosch)
E12 – Tích hợp vôi trên bề mặt lò sưởi (thử Magic Dishwasher Magic để làm sạch hoặc thay thế lò sưởi)
E13 – Lỗi nhiệt độ nước (thường xảy ra nhất nếu nhiệt độ nước vượt quá 75C hoặc 167F)
E14 – Lỗi đồng hồ đo lưu lượng nước
E15 – Phát hiện rò rỉ (công tắc phao ở đáy gần hố thu được kích hoạt)
E16 – Lưu lượng nước không được kiểm soát (van cấp nước bị kẹt mở)
E17 – Áp lực nước quá cao (lỗi đồng hồ đo lưu lượng, van cấp nước)
E18 – Không phát hiện thấy dòng nước chảy vào máy (cấp nước, vòi bị xoắn)
E19 – Lỗi van tuần hoàn bên trong bộ trao đổi nhiệt (được tìm thấy ở các đơn vị châu Âu có nước lạnh được cung cấp ở đầu vào)
E20 – Rửa hỏng động cơ (bơm tuần hoàn hoặc hệ thống bị tắc ở bể lắng)
E21 – Lỗi bơm xả (bơm bị tắc hoặc bộ lọc, hư hỏng bánh công tác)
E22 – Bộ lọc máy rửa chén trong bể lắng bị chặn (làm sạch và kiểm tra hoạt động)
E23 – Bơm thoát nước bị chặn hoặc bị tắc (lỗi bơm thoát nước)
E24, E25 – Không thoát nước (ống thoát nước bị tắc hoặc bị xoắn, cống thoát nước trong hố thu, bơm thoát nước)
E26 – Dành riêng
E27 – Điện áp đầu vào không đúng đến đơn vị (thường là do sụt áp)
E28 – Cảm biến độ đục (xem E06)
Việc sửa chữa bạn nên gọi đến trung tâm bảo hành bosch tại địa phương của bạn. Nếu trường hợp ở khu vực Thanh Hóa xin gọi đến 0972029666 để được tư vấn giúp đỡ.
THƯ VIỆN FAULT
A hoặc B – Đã phát hiện rò rỉ nước (kiểm tra phao và đáy gần bể chứa nước)
C – Lỗi bơm tuần hoàn (động cơ rửa)
D – Sự cố về điện từ điều khiển chính đến rửa động cơ (có thể là rơle động cơ hoặc triac)
E – Lỗi van chuyển hướng (chuyển nước sang giá trên cùng)
F – Lỗi lấp đầy dài (kiểm tra cấp nước hoặc van cấp nước)
G – Lỗi chuyển hướng triac (kiểm tra điều khiển chính)
H – Không sưởi ấm (yếu tố làm nóng, nhiệt hoặc bảng)
K – Lỗi nhiệt điện trở (NTC)
O – Lỗi cảm biến áp suất (mực nước)
E01 – There’s a heating issue detected, and most likely caused by a bad internal heater. Also check for correct water level. If it’s too low, the control locks out the heater to protect it.
E02 – Temperature Sensor (thermistor)
E03 – Not sensing water fill (water inlet valve)
E04 – Water switch faulty (water level switch)
E05 – Water overflow (flood mode) (float switch or water inlet valve)
E06 – Aqua sensor fault (aka Turbidity Sensor)
E07 – Not drying (vent fan or heater/fan)
E08 – Water level issue at heater (water inlet valve)
E09 – Flood mode (not draining, check drain pump and filters)
E10 – Lime scale built-up on heater surface (try Dishwasher Magic to clean or replace heater)
E11 – Thermistor fault (this is an error code for an older Bosch dishwasher)
E12 – Lime scale built-up on heater surface (try Dishwasher Magic to clean or replace heater)
E13 – Water temperature error (most commonly occurs if water temperature exceeds 75C or 167F)
E14 – Water flow meter failure
E15 – Leak detected (float switch at bottom near sump is activated)
E16 – Uncontrolled water flow (water inlet valve stuck open)
E17 – Water pressure too high (flow meter error, water inlet valve)
E18 – No water flow detected flowing into machine (water supply, kinked hose)
E19 – Recirculation valve failure inside heat exchanger (found in European units with cold water supplied at inlet)
E20 – Wash motor failure (circulation pump or clogged system at sump)
E21 – Drain pump failure (clogged pump or filter, impeller damage)
E22 – Dishwasher filter in sump is blocked (clean and check operation)
E23 – Drain pump is blocked or clogged (drain pump failure)
E24, E25 – Not draining (drain hose clogged or kinked, drain inlet in sump, drain pump)
E26 – Reserved
E27 – Improper input voltage to unit (usually caused by a voltage drop)
E28 – Turbidity sensor (see E06)
LETTER FAULT CODES
A or B – Water leak detected (check float and bottom near sump for water)
C – Circulation pump error (wash motor)
D – Electrical issue from main control to wash motor (possible motor relay or triac)
E – Diverter valve error (diverts water to top rack)
F – Long fill error (check water supply or water inlet valve)
G – Diverter triac fault (check main control)
H – Not heating (heating element, thermo, or board)
K – Thermistor fault (NTC)
O – Pressure sensor error (water level)